1. Stainless steel hose reel Series 886
Cuộn ống hơi tự rút thép không rỉ chống ăn mòn thích hợp cho các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
2. Đặc điểm nổi bật Stainless steel hose reel Series 886
- Stainless steel hose reel Series 886 là cuộn ống thép không rỉ, được làm hoàn toàn bằng thép không rỉ.
- Nó rất dễ để làm sạch nhờ các cạnh tròn và tính năng dễ dàng tháo dỡ đầu ra của ống một khớp xoay gắn ngoài và số lượng tối thiểu của vật liệu khớp.
- Có chiều dài từ 10-25m.
- Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh quốc tế.
3. Ứng dụng của Stainless steel hose reel Series 886
- Được sử dụng cho nước.
- Được thiết kế dành riêng cho ngành chế biến thực phẩm.
- Với Thiết kế độc đáo giúp dễ dàng vệ sinh.
- Ứng dụng có 3 loại: dây không vòi, dây với cuộn làm bằng thép mạ kẽm và dây với cuộn bằng thép không rỉ.
- Bảo hành: 10 năm.
Stainless steel hose reel Series 886 trong ngành công nghiệp thực phẩm
4. Thông số kỹ thuật
4.1. Reels without hose
Media |
Max. working pressure, MPa (psi) |
For hose dimensions, Int. Ø, mm (in) |
For hose dimensions Length, m |
Weight excl. hose, kg |
Reel without hose Part no. |
Water | 2,0 (290) | 19 (3/4) | 18 | 28 | 30800186 |
Water | 2,0 (290) | 25 (1) | 10 | 28 | 30802186 |
Water | 10 (1450) | 12,5 (1/2) | 25 | 28 | 30800386 |
Water – HP | 25 (3625) | 10 (3/8) | 25 | 28 | 30801386 |
4.2. Hoses with galvanized steel fittings
Media |
Max. working pressure, MPa (psi) |
Hose type (see end of chapter) |
Int. Ø, mm (in) |
Distribution hose Length, m |
Distribution hose Part no |
Connection hose Length, m |
Connection hose Part no. |
Water – food | 2,0 (290) | E | 12,5 (1/2) | 25 | 30371898 | 1 | 30373670 |
Water – food | 2,0 (290) | E | 19 (3/4) | 18 | 30371897 | 1 | 30373674 |
Water – food | 2,0 (290) | E | 25 (1) | 10 | 30373663 | 1 | 30373664 |
Water – HP | 25 (3625) | G | 10 (3/8) | 25 | 30371900 | 1 | 30344852 |
4.3. Hoses with stainless steel fittings
Media |
Max. working pressure, MPa (psi) |
Hose type (see end of chapter) |
Int. Ø, mm (in) |
Distribution hose Length, m |
Distribution hose Part no |
Connection hose Length, m |
Connection hose Part no. |
Water – food | 2,0 (290) | F | 12,5 (1/2) | 25 | 30371951 | 1 | 30373671 |
Water – food | 2,0 (290) | F | 19 (3/4) | 18 | 30371950 | 1 | 30373675 |
Water – food | 2,0 (290) | F | 25 (1) | 10 | 30373665 | 1 | 30373666 |
Water – HP | 25 (3625) | H | 10 (3/8) | 25 | 30371953 | 1 | 30373669 |
5. Xuất xứ Stainless steel hose reel Series 886
- Sản phẩm thuộc Nederman
- Sản xuất tại Thuỷ Điển
- Bảo hành 10 năm
- Nhập khẩu và phân phối bởi TIE Việt Nam tham khảo thêm chi tiết tại web:
Mời ghé thăm website: https://tievn.com/
CÔNG TY TNHH TIE VIỆT NAM
Với các chi nhánh và thông tin liên hệ sau:
Kỹ thuật – Bảo dưỡng: Mr Phan Tuấn: 0914586006 Mr Hoàng: 0919956006 Ms Nhung: 0913846006 Ms Hoà: 0915736006
|
![]() Kỹ thuật – Bảo dưỡng: Mr Tuấn Anh: 0913546006 Mr Thành: 0911376006
|
![]() Kinh doanh 05: Mr Việt: 0918836006
|
![]() (Cần Thơ – Trà Vinh) Mr Thành: 0985653938
|
![]() khách hàng và khiếu nại Liên hệ: Ms Thi: 0916736006
|
Ms Loan 0984735538
|
Mọi thông tin về tư vấn đặt hàng quý khách xin vui lòng liên hệ.
CÔNG TY TNHH TIE VIỆT NAM
VPGD HCM: Tòa 4s Linh Đông,Đường số 30, Quận Thủ Đức
VPGD Hà Nội : 214 Nguyễn Xiển, Quận Thanh Xuân,Tp. Hà Nội
VPGD Qui Nhơn : Cao ốc Long Thịnh, Đường Bế Văn Đàn, TP. Qui Nhơn.
VPGD Miền Tây : Số 171,Quốc Lộ 53, Ấp Bến Cò,Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh
Điện Thoại : HCM 0283 620 6888/ HN 0246 683 6006
Hotline/ ZALO / VIBER / LINE/ :0915736006 or 0911376006./ 0984735538
Email: nploan@tievn.com
Website : www.tievn.com / www.tievietnam.com
Facefook: CÔNG TY TNHH TIE VIỆT NAM
“TRUST IN EVERYTHING” – Hân hạnh được phục vụ quý khách!