TOP 5 Thiết bị Hose reel không thể bỏ qua tại Tie Việt Nam
Khói, bụi độc hại – vấn đề thường xuyên xảy ra đối với các máy móc công nghiệp. Là những mối lo của nhà máy, xí nghiệp, nhà xưởng,… hiện nay. Để khắc phục, các chuyên viên kĩ thuật phải lựa chọn cách tốt nhất để đảm bảo sức khỏe cho công nhân. Và Hose reel – Cuộn dây hơi tự rút, là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Sau đây, chúng tôi xin giới thiệu TOP 5 Thiết bị Hose reel không thể bỏ qua tại Tie Việt Nam!
1. Thiết bị Hose reel – Ống hơi tự rút
Thiết bị Hose reel theo nghĩa Tiếng Việt là Cuộn ống dẫn, cuộn dây ống hơi tự rút, nói cách khác Hose reel là cuộn dây hơi có thể tự rút khi sử dụng. Hose reels – Cuộn dây hơi tự rút thường được làm bằng các chất liệu: PVC, Pu, Braid… có chất lượng rất bền, chắc, có thể chịu được áp lực làm việc ở mức độ cao, rất phù hợp với các loại thiết bị mà bạn sử dụng. Thiết bị Hose reel – Cuộn dây hơi tự rút có thể dùng để dẫn khí nén, nước, dầu,…
2. Công dụng vượt trội của Thiết bị Hose reel – Ống hơi tự rút
- Thiết bị Hose reel phù hợp với công nghệ hàn, sử dụng cho Hàn oxy & axetylen hoặc oxy & LPG ( Hose reel Series 876).
- Thiết bị Hose reel dùng trong hút bụi công nghiêp: Có thể hút bụi kim loại, mạt kim loai nặng dễ dàng với các kich thước đường ống khác nhau,…Ứng dụng cho các ngành công nghiệp nặng và nhẹ (Hose reel Series 881).
- Thiết bị Hose reel thích hợp để cài đặt trong môi trường ẩm các điều kiện như rửa xe và khu vực tiếp xúc ngoài trời, thực phẩm,… ( Hose Reel Series 888/889 Chống ăn mòn ).
- Thiết bị Hose reel được sử dụng để dễ dàng vệ sinh các khu vực nhà máy, nhà xưởng, các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm,..
- Ứng dụng hút khói bụi trong các nhà máy, xưởng có trần cao, nơi cần cần cầu trên cao, hút khói từ nguồn như khói xe ô tô, khói bụi sửa chữa,…
3. TOP 5 Thiết bị Hose reel không thể bỏ qua tại Tie Việt Nam
3.1. Hose Reel 886 Ex
Đặc điểm
- Hose Reel 886 Ex làm bằng thép không rỉ với độ bền cao, công suất lớn, thường dùng trong công nghiệp nặng.
- Cuộn dây tự rút được làm 100% từ cao su có vỏ CR và ống bên trong NBR được bện dệt từ sợi tổng hợp và có độ dẫn nhiệt.
- Thường dẫn nước hoặc khí nén, chịu nhiệt từ -30 – 80°C.
- Cuộn ống này được xây dựng cho các môi trường đòi hỏi vệ sinh và chống ăn mòn cao.
- Thiết kế độc đáo giúp dễ dàng vệ sinh.
- Chiều dài dây lên đến 25 m (82 ft.).
- Đáp ứng tiêu vệ sinh quốc tế.
- Được ATEX phê duyệt phòng chống cháy nổ.
- Bảo hành: 10 năm.
Thông số kỹ thuật
3.2. Stainless steel hose reel Series 888/889
Đặc điểm
- Stainless steel hose reel Series 888/889 với cuộn có kích cỡ trung bình
- Cuộn Series 889 được trang bị với hộp lớn hơn một chút do đó sẽ có ống dài hơn một chút so với Series 888.
- Phù hợp trong môi trường có độ ẩm cao, nơi cần vệ sinh hoặc là nơi có nguy cơ tấn công hóa học.
- Cuộn dây được làm 100% từ cao su có vỏ CR và ống bên trong NBR được bện dệt từ sợi tổng hợp và có độ dẫn nhiệt.
- Chiều dài từ 10-20m.
- Nhờ thiết kế mở, các cuộn rất dễ dàng để sử dụng, bảo trì và giữ sạch sẽ.
- Thường dẫn nước chịu nhiệt đến 100°C dùng trong các ngành công nghiệp, sửa chữa ô tô.
- Nhờ thiết kế mở, các cuộn rất dễ bảo dưỡng, bảo trì và giữ sạch sẽ.
- Có thể được cài đặt trên tường hoặc trên trần nhà.
- Bảo hành: 10 năm.
Thông số kỹ thuật
Use for | Max. working pressure, MPa (psi) |
Distribution hose, Int. Ø, mm (in) |
Distribution hose, Length(m) |
Connection hose, Int. Ø, mm (in) |
Connection hose, Length, m |
Hose materia |
Hose type (see end of chapter) |
Weight (kg) | Reel with hose Part no |
Reel without hose Part no |
Water -food | 2,0 (290) | 10 (3/8) | 10 | 12,5 (1/2) | 1 | Rubber | E | 14-18 | 30803688 | 30803588 |
Water – food | 2,0 (290) | 10 (3/8) | 15 | 12,5 (1/2) | 1 | Rubber | E | 14-18 | 30803689 | 30803589 |
Water – HP | 25 (3625) | 12,5 (1/2) | 15 | 10 (3/8) | 1 | Rubber | G | 14-18 | 30803888 | 30803788 |
Water – HP | 25 (3625) | 12,5 (1/2) | 20 | 10 (3/8) | 1 | Rubber | G | 14-18 | 30803889 | 30803789 |
3.3. Hose reel Series 884 – Cuộn dây tự rút đúc sơn tĩnh điện
Đặc điểm
- Hose reel Series 884 có cuộn vòi mở lớn làm bằng đúc nhôm sơn tĩnh điện, làm cho cuộn có độ bền cao và chống ăn mòn.
- Hose reel Series 884 có sức chứa lâu, sức bền và có ống mềm.
- Được trang bị với vòng bi trong hộp cuộn dây hơi và xoay để giảm thiểu ma sát.
- Ổ cắm điều chỉnh cho góc quay tối ưu.
- Chiều dài từ 10-30m.
- Cuộn dây được làm 100% từ cao su có vỏ NBR/PVC ống bên trong NBR được bện dệt từ sợi tổng hợp và có độ dẫn nhiệt.
- Cuộn vòi nặng áp dụng cho khí nén, nước, dầu, diesel và dầu mỡ lên đến 100°C dùng trong các ngành công nghiệp .
- Công suất hoạt động lớn và chống ăn mòn cao.
- Dịch vụ dễ dàng và làm sạch.
- Bảo hành: 10 năm.
Media | Max. working pressure, MPa (psi) |
Distribution hose, Int. Ø, mm (in) |
Distribution hose, Length(m) |
Connection hose, Int. Ø, mm (in) |
Connection hose, Length, m |
Hose materia |
Hose type (see end of chapter) |
Weight (kg) | Reel with hose |
Reel without hose |
Air/ water |
1,5 (220) | 12,5 (1/2) | 20 | 12,5 (1/2) | 1 | Rubber | D | 28-35 | 30810284 | 30810184 |
Air/ water |
1,5 (220) | 12,5 (1/2) | 30 | 12,5 (1/2) | 1 | Rubber | D | 28-35 | 30817484 | 30817384 |
Air/ water |
1,5 (220) | 19 (3/4) | 25 | 19 (3/4) | 1 | Rubber | D | 28-35 | 30810484 | 30810384 |
Air/ water |
1,5 (220) | 25 (1) | 10 | 25 (1) | 1 | Rubber | D | 28-35 | 30810684 | 30810584 |
Water – food |
2,0 (290) | 12,5 (1/2) | 20 | 12,5 (1/2) | 1 | Rubber | E | 28-35 | 30810884 | – |
Water – food |
2,0 (290) | 19 (3/4) | 15 | 19 (3/4) | 1 | Rubber | E | 28-35 | 30811284 | 30812184 |
Water – food |
2,0 (290) | 25 (1) | 10 | 25 (1) | 1 | Rubber | E | 28-35 | 30811484 | 30813384 |
Water – HP |
25 (3625) | 10 (3/8) | 25 | 10 (3/8) | 1 | Rubber | G | 28-35 | 30811684 | 30811584 |
Oil | 7,5 (1090) | 12,5 (1/2) | 20 | 12,5 (1/2) | 1 | Rubber | I | 28-35 | 30811884 | 30811784 |
Oil | 7,5 (1090) | 12,5 (1/2) | 20 | 12,5 (1/2) | 1 | Rubber | I | 28-35 | 30813684 | 30813584 |
Oil | 7,5 (1090) | 19 (3/4 | 15 | 19 (3/4) | 1 | Rubber | I | 28-35 | 30812284 | 30812184 |
Oil | 7,5 (1090) | 25 (1) | 10 | 25 (1) | 1 | Rubber | I | 28-35 | 30813484 | 30813384 |
Diesel* | 5,0 (725) | – | – | – | 1 | Rubber | – | 28-35 | – | 30814584 |
Grease | 35 (5075) | 6 (1/4) | 25 | 6 (1/4) | 1 | Rubber | J | 28-35 | 30813284 | – |
3.4. Hose reel Series 876 – Hàn oxy và acetylen
Đặc điểm
- Hose reel Series 876 sử dụng cho Hàn oxy & axetylen hoặc oxy & LPG.
- Hose reel Series 876 có áp lực phù hợp với công nghệ hàn.
- Hose reel Series 876 vô cùng an toàn, tiện ích, không tốt diện tích, vệ sinh. Chuẩn tiêu chí 5S – 6S.
- Hose reel Series 876 độ bền rất cao và xử lý dễ dàng.
- Hose reel Series 876 tuân thủ chuẩn khắt khe của EU.
- Bảo hành: 10 năm.
- Hãng: Nedermen
- Xuất xứ: Thuỵ Điển.
Thông số kỹ thuật
Media | Max. working pressure, MPa (psi) |
Distribution hose, Int. Ø, mm (in) |
Distribution hose, Length(m) |
Connection hose, Int. Ø, mm (in) |
Connection hose, Length, m |
Hose type (see end of chapter) |
Weight (kg) | Reel with hose |
Reel without hose |
Oxygen and acetylene |
2,0 (290) | 2 x 6.3 (1/4) | 20 | 2 x 6.3 (1/4) | 1 | K | 26-30 | 30828476 | 30828376 |
Oxygen and acetylene |
2,0 (290) | 1 x 6.3 (1/4) + 1 x 10 (3/8) |
15 | 1 x 6.3 (1/4) + 1 x 10 (3/8) |
1 | K | 26-30 | 30827276 | 30827176 |
Oxygen and acetylene |
2,0 (290) | 2 x 10 (3/8) | 15 | 2 x 10 (3/8) | 1 | K | 26-30 | 30827476 | 30827376 |
Oxygen and LPG |
2,0 (290) | 2 x 10 (3/8) | 15 | 2 x 10 (3/8) | 1 | K | 26-30 | 30827676 | 30827576 |
3.5. Electric Motor Driven Exhaust Hose Reel
Đặc điểm
- Electric Motor Driven Exhaust Hose Reel Hoạt động thông qua cánh tay hoặc điều khiển IR hoặc điều khiển mặt dây chuyền.
- Trên cuộn có một mắt nhận diện cho thấy trạng thái hoạt động.
- Công tắc giới hạn trên và dưới điện tử làm giảm nguy cơ hỏng hóc và hao mòn không cần thiết của vòi.
- Quạt bắt đầu/dừng được điều khiển tự động.
- Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại.
- Ứng dụng hút khói bụi trong các nhà máy, xưởng có trần cao, nơi cần cần cầu trên cao, hút khói từ nguồn như khói xe ô tô, khói bụi sửa chữa,…
- Bảo hành: 10 năm.
- Sản phẩm thuộc Nederman
- Sản xuất tại Thuỷ Điển.
Thông số kỹ thuật
Certifications | CE |
Installation | Indoor |
Material recycling (% weight) | 100 |
Operating Temperature | -10 to +50C |
No of phases | 1 |
>>Xem ngay kẽo lỡ Tất cả các sản phẩm Hose reel hot nhất trên thị trường hiện nay
4. Lưu ý khi sử dụng Thiết bị Hose reel
Thiết bị Hose reel có rất nhiều công dụng, nhưng ứng với mỗi công dụng là một loại Hose reel khác nhau, nên người sử dụng phải lựa chọn loại Hose reel cho phù hợp để tránh hư hỏng thiết bị hoặc không đem lại hiệu quả. Ví dụ như:
- Sử dụng Hose reel cho nước được sẽ sử dụng cho khí nén được, nhưng ngược lại thì không.
- Không gian, chất có thể gây nổ thì chỉ được sử dụng Thiết bị Hose reel Ex.
- Sử dụng Thiết bị Hose reel cho công nghệ hàn riêng biệt.
Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối độc quyền bởi Tie Việt Nam
Mời ghé thăm website: https://tievn.com/
Tham khảo thêm các sản phẩm khác tại đây https://www.nederman.com/en/knowledge-center/reel-selector
Các sản phẩm khác về dầu nhớt công nghiệp www.ritaloil.com
CÔNG TY TNHH TIE VIỆT NAM
Với các chi nhánh và thông tin liên hệ sau:
Kỹ thuật – Bảo dưỡng: Mr Phan Tuấn: 0914586006 Mr Hoàng: 0919956006 Ms Nhung: 0913846006 Ms Hoà: 0915736006
|
![]() Kỹ thuật – Bảo dưỡng: Mr Tuấn Anh: 0913546006 Mr Thành: 0911376006
|
![]() Kinh doanh 05: Mr Việt: 0918836006
|
![]() (Cần Thơ – Trà Vinh) Mr Thành: 0985653938
|
![]() khách hàng và khiếu nại Liên hệ: Ms Thi: 0916736006
|
Ms Loan 0984735538
|
Mọi thông tin về tư vấn đặt hàng quý khách xin vui lòng liên hệ.
CÔNG TY TNHH TIE VIỆT NAM
VPGD HCM: Tòa 4s Linh Đông,Đường số 30, Quận Thủ Đức
VPGD Hà Nội : 214 Nguyễn Xiển, Quận Thanh Xuân,Tp. Hà Nội
VPGD Qui Nhơn : Cao ốc Long Thịnh, Đường Bế Văn Đàn, TP. Qui Nhơn.
VPGD Miền Tây : Số 171,Quốc Lộ 53, Ấp Bến Cò,Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh
Điện Thoại : HCM 0283 620 6888/ HN 0246 683 6006
Hotline/ ZALO / VIBER / LINE/ :0915736006 or 0911376006./ 0984735538
Email: nploan@tievn.com
Website : www.tievn.com / www.tievietnam.com
Facefook: CÔNG TY TNHH TIE VIỆT NAM
“TRUST IN EVERYTHING” – Hân hạnh được phục vụ quý khách!